Có 2 kết quả:
不足齒數 bù zú chǐ shù ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ ㄔˇ ㄕㄨˋ • 不足齿数 bù zú chǐ shù ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ ㄔˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not worth mentioning
(2) not worth considering
(2) not worth considering
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not worth mentioning
(2) not worth considering
(2) not worth considering
Bình luận 0